MS-9916NVR-4K / MS-9925NVR-4K
| MODEL NUMBER | MS-9916NVR-4K | MS-9925NVR | |
| 16CH - HD4k | 25CH 960P | ||
| Hệ điều hành | Embedded LINUX operating system | ||
| Tiêu chuẩn hình ảnh | 30fps | ||
| Chất lượng hình ảnh | 4k 2160P(3840 x 2160) | 25ch ×(1280*960)+sub[720*576]+4Ref.+8Play | |
| Phát hiện chuyển động | Each screen can set multiple detection areas and set 6-level sensitivity | ||
| Chất lượng ghi hình và xem lại | 16ch playback simultaneously | ||
| Khu vực kiểm soát | Every channel can set 4 cover regions(IPC Support) | ||
| Chế độ ghi hình | Support manual , auto, dynamic detection, alarm trigger record mode | ||
| Chế độ xem lại | Support U disk, USB mobile HDD, USB DVD-RW. network storage and backup | ||
| Điều khiển hoạt động | mouse, keyboard | ||
| Đăng nhập | Username and password | ||
| Lưu trữ | Local HDD, Network | ||
| Cổng hỗ trợ | Đầu vào video | 16×(3840×2160) +sub[720*576]+4Ref.+4Play 16ch 4K IP Camera | 25ch ×(1280*960)+sub[720*576]+4Ref.+8Play 25ch 1.3MP IP Camera |
| 16ch ×1920*1080)+sub[960*576]+4Ref.+4Play 16ch 2.0MP IP Camera | |||
| 9ch ×(2048*1536)+sub[960*576]+4Ref.+4Play 9ch 3.0MP IP Camera | |||
| 9ch ×(2592*1944)+sub[960*576]+4Ref.+4Play 9ch 5.0MP IP Camera | |||
| Ngõ vào âm thanh | According to the network video channel for 1:1 audio input | ||
| Ngõ ra hình ảnh | 1ch HDMI | ||
| Ngõ ra âm thanh | 1ch RCA | ||
| Cổng mạng | 1 RJ45,10M/100M/1000M self-adaptive LAN port | ||
| Giao thức | Full duplex standard 485 port | ||
| Cổng USB | 1 USB 3.0 port, 2 USB 2.0 ports | ||
| Ngõ vào báo động | 4CH | ||
| Ngõ ra báo động | 4CH | ||
| Mạng không giây | Wifi | ||
| HDD | Hỗ trợ ổ cứng | 9×SATA+1×E-SATA HDD, 9 HDD | |
| Giám sát điện thoại di động | Support( iPhone, Windows Mobile, BlackBerry, Symbian, Android) smart phone | ||
| Nguồn điện | ATX110-220V 250W 50-60Hz | ||
| Công suất tiêu thụ | ≤30W(without HDD | ||
| Nhiệt độ hoạt động | -10℃~+55℃ | ||
| Độ ẩm | 10%-90% | ||

