MS-8809NVR / MS-8816NVR
MODEL NUMBER | MS-8809NVR | MS-8816NVR | |
Video | 9CH 1080P | 16CH 1080P | |
Hệ điều hành | Embedded LINUX operating system | ||
Tiêu chuẩn hình ảnh | 1080P(1920×1080)30fps/960P/(1280×960)/720P(1280×720)30fps | ||
Chất lượng hình ảnh giám sát | 1080P(1920×1080) / 960P/(1280×960)/720P(1280×720) | ||
Phát hiện chuyển động | Each screen can set multiple detection areas and set 6-level sensitivity | ||
Chất lượng ghi hình và xem lại | 1/4/8ch playback simultaneously | ||
Khu vực kiểm soát | Every channel can set 4 cover regions(IPC Support) | ||
Chế độ ghi hình | Support manual , auto, dynamic detection, alarm trigger record mode (Partly needs IPC Support) | ||
Chế độ xem lại | Support U disk, USB mobile HDD, USB DVD-RW. network storage and backup | ||
Đăng nhập | Username and password | ||
Lưu trữ | Local HDD, Network | ||
Cổng hỗ trợ | Đầu vào video | 9CH × (1280 * 960) + sub (960 * 576) +4Ref. + 8Play 9ch 1.3MP IP Camera | 16CH × (1290 * 1080) + sub (960 * 576) +4Ref. + 4Play 16ch 2.0MP IP Camera |
9CH × (2048 * 1536) + sub (960 * 576) +4Ref. + 4play + 9ch 3.0MP IP Camera Play | 16CH × (2048 * 1536) + sub (960 * 576) + 4Ref. +4play 9ch 3.0MP IP Camera Play | ||
9CH × (2592 * 1944) + sub (960 * 576) +4Ref. + 1play + 9ch 5.0MP IP Camera Play | 9CH × (2592 * 1944) + sub (960 * 576) +4Ref. + 1play + 9ch 5.0MP IP Camera Play | ||
Ngõ vào âm thanh | 16/9ch network audion input | ||
Ngõ ra hình ảnh | 1ch VGA+1ch HDMI | ||
Ngõ ra âm thanh | 1ch RCA output | ||
Cổng mạng | 1 RJ45,10M/100M/1000M self-adaptive LAN port | ||
Cổng USB | 2 USB 2.0 ports | ||
Ngõ vào báo động | 2CH (Optional) | ||
Ngõ ra báo động | 1CH (Optional) | ||
Mạng không giây | Wifi | ||
HDD | Hỗ trợ ổ cứng | 1 SATA HDD Port, 4TB HDD | |
Giám sát điện thoại di động | Support( iPhone, Windows Mobile, BlackBerry, Symbian, Android) smart phone | ||
Nguồn điện | 12V 2A | ||
Công suất tiêu thụ | ≤20W(without HDD | ||
Nhiệt độ làm việc | -10℃~+55℃ | ||
Độ ẩm | 10%-90% |