MS-9256NVR
| MODEL | MS-9256NVR | ||
| Hệ điều hành | Embedded LINUX operating system | ||
| Mã điều khiển | Image code quality adjustable, variable bitstream and constant bitstream opitional | ||
| hai kênh | Each channel can set main stream and sub stream | ||
| Tiêu chuẩn video | H.265/H.264 | ||
| Chất lượng hình ảnh giám sát | 4k/5M/1080P/960P/720P | ||
| Phát hiện chuyển động hình ảnh | Each screen can set multiple detection areas and set 6-level sensitivity | ||
| Chất lượng ghi hình và phát lại | 1/4/9/16 playback sync | ||
| Khu vực ngoài | Every channel can set 4 cover region (IPC support) | ||
| Chế độ ghi hình | Support manual , auto, dynamic detection, alarm trigger record mode | ||
| Chế độ sao lưu | Support U disk, USB mobile HDD, USB DVD-RW, network storage and backup(Partly needs IPC Support) | ||
| Chế độ điều khiển | Mouse, keyboard | ||
| Đăng nhập | Local HDD, netwwork | ||
| External Ports | Ngõ vào hình ảnh | ① 256ch 960P (1280 * 960P) IP Camera | |
| ② 128ch 1080P(1920 * 960) IP Camera | |||
| ③ 64ch 5M(2592 * 1944) IP Camera | |||
| ③ 36ch 4K(3840 * 2140) IP Camera | |||
| Ngõ vào âm thanh | 1:1 network video: network audio | ||
| Ngõ ra hình ảnh | 1ch VGA + 1ch HDMI | ||
| Ngõ ra âm thanh | 1ch RCA output | ||
| Cổng mạng | 6 10/100/1000M self-adaptive LAN port + 1 10000M self-adaptive LAN port | ||
| Cổng giao tiếp | Full duplex standard 485 port | ||
| Cổng USB | 2 USB 3.0 port, 2 USB 2.0 ports | ||
| Ngõ vào báo động | 4CH | ||
| Ngõ ra báo động | 4CH | ||
| Mạng không giây | Wifi | ||
| HDD | Ổ cứng | 20SATA+4E-SATA HDD ports, 4TB HDD | |
| Giám sát điện thoại di động | Support( iPhone, Windows Mobile, BlackBerry, Symbian, Android) smart phone | ||
| Nguồn điện | ATX110-220V 500W 50-60Hz | ||
| Điện năng tiêu thụ | ≤30W(without HDD) | ||
| Nhiệt độ hoạt động | -10℃~+55℃ | ||
| Độ ẩm | 10%-90% | ||

