Không tìm thấy kết quả
MS-8009IP-120KM/H / MS-9909IP-180KM/H
| MODEL | MS-8809IP | MS-9909IP | |
| Video | Cảm biến hình ảnh | Exmor 1/2.8" SONY 2.1 CMOS Sensor | |
| Độ phân giải | Full HD/1080p(1920x1080) OR D1 | ||
| Chiếu sáng | Color:0.05 Lux at F1.2 / IR LED on 0.001 Lux at F1.2 | ||
| Chống ngược sáng | Support | ||
| Đinh dạng hình ảnh | H.264 main Profile @ Level 4.1 / Motion JPEG | ||
| Chuẩn ảnh | FHD/1080P + FULL D1 + CVBS | ||
| Khung hình | 1-30FPS | ||
| Hỗ trợ hình ảnh | Support H.264 and M-JPEG(Bit rate is adjustable) | ||
| Giảm tiếng ồn 3D | Support | ||
| Thiết lập khu vực | Support (Make Pointed area picter be better than other area) | ||
| Ống kính | MegaPixel HD lens 6mm, 8mm , 12mm, 16mm | ||
| Chế độ làm việc | 5 Chế độ | Mode A1: common (No anti strong light function) Mode A2: Car speed 30 KM/H Mode A3: Car speed 60 KM/H Mode A4: Car speed 90 KM/H Mode A5: Car speed 120 KM/H |
Mode A1: common (No anti strong light function) Mode A2: Car speed 30 KM/H Mode A3: Car speed 60 KM/H Mode A4: Car speed 90 KM/H Mode A5: Car speed 120 KM/H Mode A6: Car speed 180 KM/H |
| Đèn hồng ngoại | Cường độ ánh sáng | 00-32 Level (LED 90PSC) | |
| Internet | Giao diện | One RJ45, 10/100M, one BNC, one power socket | |
| Giao thức mạng | IPv4, TCP/IP, UDP, | ||
| Giao thức truy cập | WEB, SDK, API, ONVIF | ||
| Lưu trữ | Ghi Hình | Computer or NVR | |
| Chụp ảnh | TF card or FPT server | ||
| Bảo mật | Phát hiện | Auto discovery, when device gets crashed | |
| Cài đặt mậc định | Remotely set | ||
| Tổng hợp | OS | Microsoft windows XP/ windows 7 | |
| Microsoft internet explorer 6.x or above | |||
| Ngõ ra hình ảnh | 1.0Vp-p, 75ohm | ||
| Nguồn điện | DC 12V | ||
| Nhiệt độ hoạt động | -10 degrees to 50 degrees | ||
| Trọng lượng | 3 kg (Volume weight 4kg) | ||

