Không tìm thấy kết quả
MS-6604PoE / MS-6608PoE / MS-6616PoE / MS-6624PoE
MODEL NUMBER | MS-6604POE | MS-6608POE | MS-6616POE | MS-6624POE |
Cổng mạng Network port | 1-4 cổng: 10/100Mbs cổng POE SFP: cổng quang (1-4 port: 10/100Mbs POE network port, SFP:100Mbs optical fiber SFP module port) | 1-8 cổng: 10/100Mbs cổng POE SFP: cổng quang (1-8 port: 10/100Mbs POE network port, SFP:100Mbs optical fiber SFP module port) | 1-16 cổng: 10/100Mbs cổng POE SFP: cổng quang (1-16 port: 10/100Mbs POE network port, SFP:100Mbs optical fiber SFP module port) | 1-24 cổng: 10/100Mbs cổng POE SFP: cổng quang (1-24 port: 10/100Mbs POE network port, SFP:100Mbs optical fiber SFP module port) |
Khoảng cách truyền tải Transmission distance |
UPLink port: 1-120m | |||
Truyền tải (Transmission) | CAT5 / 5e / 6 mạng tiêu chuẩn / CAT5 / 5e / 6 standard network cable | |||
Công suất tiêu thụ PoE (PoE power consumption) |
Mỗi cổng <30w / every port<30w | |||
Tiêu chuẩn mạng (Network Standard) |
IEEE802.3 10BASE-T, IEEE802.3u 100BASE-TX, IEEE802.3ab 1000BASE-TX,IEEE802.3z 1000SX-LX,IEEE802.3 X | |||
Mạng PoE PoE Network |
4 ổ cắm PoE RJ45 (4 socket PoE RJ45 ) |
8 ổ cắm PoE RJ45 (8 socket PoE RJ45 ) |
16 ổ cắm PoE RJ45 (16 socket PoE RJ45 ) |
24 ổ cắm PoE RJ45 (24 socket PoE RJ45 ) |
Nút thiết lập lại PoE (PoE reset button) |
Thiết lập lại sau khi nhấn nút / reset after press the button | |||
Gói dữ liệu Cache Package data Cache |
512K | 1M | 3M | 9.6M |
Chuyển đổi (Switch way) | Lưu trữ và chuyển tiếp / store and forward 12.8G | |||
Cổng bảo vệ chống sét Port lightning protection |
4KV | |||
Cổng bảo vệ chống sét Port lightning protection |
0°C ~ + 55°C | |||
Nhiệt độ bảo quản Storage temperature |
-40°C ~ -70°C | |||
Độ ẩm (không ngưng tụ) (Humidity (non-condensing)) |
0-95% | |||
Nguồn cung cấp (Power adapter voltage) |
Bộ chuyển đổi điện DC 48V 1.25A Power adapter DC 48V 1.25A |
AC100V-240V | ||
Mức tiêu thụ (Comsumption) |
<5W | <8W | ||
Màu / Color | Đen / black | |||
Trọng lượng / Weight | 540g | 3.1kg | ||
Tính ổn định / Stability | Tính ổn định / Stability |