CS3U 390MS

Hotline: 094 948 2288
Email: info@metsuki.com.vn
  • vn
  • en
Sản phẩm

CS3U 390MS

Standard condition specifications

CS3U

375MS

380MS

385MS

390MS

395MS

Công suất cực đại

375 W

380 W

385 W

390 W

395 W

Điện áp công suất

39.8 V

40.0 V

40.2 V

40.4 V

40.6 V

Dòng điện công suất đỉnh

9.93 A

9.50 A

9.58 A

9.66 A

9.73 A

Điện áp hở mạch

47.6 V

47.8 V

48.0 V

48.2 V

48.4 V

Dòng điện ngắn mạch

9.93 A

10.01 A

10.09 A

10.17 A

10.25 A

Hiệu suất quang năng mô-dun

18.90%

19.15%

19.41%

19.66%

19.91%

Ngưỡng nhiệt độ vận hành

-40oC~+85oC

Tiêu chuẩn chống cháy

1000 V (IEC/UL) hoặc 1500 V (IEC/UL)

Tiêu chuẩn chống cháy

Lọai 1 (UL 1703) hoặc Hạng C (IEC 61730)

Dòng cực đại cầu chì

30 A

Phân loại

Hạng A

Dung sai công suất

0 ~ +5 W

*Trong điều kiện tiêu chuẩn, bức xạ mặt trời là 1000 W/m2, áp suất khí quyển 1.5 AM, nhiệt độ môi trường là 25oC

Thông số kỹ thuật điều kiện thường

CS3U

375MS

380MS

385MS

390MS

395MS

Công suất cực đại

280 W

284 W

287 W

291 W

295 W

Điện áp tại điểm công suất đỉnh

36.9 V

37.1 V

37.3 V

37.5 V

37.7 V

Dòng điện tại công suất đỉnh

7.58 A

7.64 A

7.70 A

7.76 A

7.82 A

Điện áp mạch hở

44.8 V

45.0 V

45.1 V

45.3 V

45.5 V

Dòng điện ngắn mạch

8.01 A

8.07 A

8.14 A

8.20 A

8.26 A

*Trong điều kiện bình thường, bức xạ mặt trời là 800 W/m2, áp suất khí quyển 1.5 AM,   nhiệt độ môi trường là 20oC, tốc độ gió 10m/s

Thông số nhiệt độ

Hệ số suy giảm công suất

-0.37 % / oC

Hệ số suy giảm điện áp

-0.29 % / oC

Hệ số suy giảm dòng điện

0.05 % / oC

Nhiệt độ vận hành của cell

41 +/- 3 oC

Sản phẩm cùng loại
© JUNE 2023 . WEBSITE COPYRIGHT BELONGS TO METSUKI VIETNAM COMPANY.